【中越双语】“端午节”常用词汇和表达
2025-05-31 15:49:00 | 来源:
一、基本词汇
端午节Tết Đoan Ngọ
粽子Bánh chưng
龙舟比赛Đua thuyền rồng
艾草Cây ngải cứu
雄黄酒Rượu hùng hoàng
五色线Chỉ ngũ sắc
屈原Khuất Nguyên
驱邪避毒Trừ tà, đuổi sâu bọ
糯米Gạo nếp
香包Túi thơm (túi hương liệu)
二、常用句子
1.端午节吃粽子是为了纪念屈原。
Ăn bánh chưng ngày vào Tết Đoan Ngọ là để tưởng nhớ Khuất Nguyên.
2.端午节有赛龙舟的习俗。
Tết Đoan Ngọ có tục lệ đua thuyền rồng.
3.小孩子戴五色线可以辟邪。
Trẻ em đeo chỉ ngũ sắc để trừ tà.
4.越南端午节也叫“杀虫节”。
Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam còn gọi là "Tết giết sâu bọ".
5.端午节快乐!
Chúc mừng Tết Đoan Ngọ!
三、文化小贴士
中国端午节以纪念屈原为主,越南则更注重“杀虫避毒”的习俗(如吃糯米酒、水果驱虫)。
越南粽子形状多为方形,与中国北方的三角粽不同。
端午节Tết Đoan Ngọ
粽子Bánh chưng
龙舟比赛Đua thuyền rồng
艾草Cây ngải cứu
雄黄酒Rượu hùng hoàng
五色线Chỉ ngũ sắc
屈原Khuất Nguyên
驱邪避毒Trừ tà, đuổi sâu bọ
糯米Gạo nếp
香包Túi thơm (túi hương liệu)
二、常用句子
1.端午节吃粽子是为了纪念屈原。
Ăn bánh chưng ngày vào Tết Đoan Ngọ là để tưởng nhớ Khuất Nguyên.
2.端午节有赛龙舟的习俗。
Tết Đoan Ngọ có tục lệ đua thuyền rồng.
3.小孩子戴五色线可以辟邪。
Trẻ em đeo chỉ ngũ sắc để trừ tà.
4.越南端午节也叫“杀虫节”。
Tết Đoan Ngọ ở Việt Nam còn gọi là "Tết giết sâu bọ".
5.端午节快乐!
Chúc mừng Tết Đoan Ngọ!
三、文化小贴士
中国端午节以纪念屈原为主,越南则更注重“杀虫避毒”的习俗(如吃糯米酒、水果驱虫)。
越南粽子形状多为方形,与中国北方的三角粽不同。